AOV là gì? Cách tính và chiến lược tăng AOV trong marketing

Viết bởi admin droppii - 08/04/2023
aov-la-gi

AOV (Average Order Value) là chỉ số quan trọng trong kinh doanh và marketing. Trong bài viết này, Droppii sẽ giải thích AOV là gì? cách tính AOV, cùng những chiến lược và KPI để tăng giá trị đơn hàng trung bình và mang lại doanh thu cho doanh nghiệp của bạn.

1. AOV là gì?

AOV là viết tắt của cụm từ “Average Order Value”, hay còn gọi là giá trị đơn hàng trung bình. Đây là một trong những chỉ số quan trọng được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và marketing. 

Chỉ số AOV là gì
AOV là giá trị đơn hàng trung bình

AOV thường được tính toán bằng cách lấy tổng doanh thu của một thời gian nhất định và chia cho số lượng đơn hàng được thực hiện trong cùng thời gian đó.

Dựa vào chỉ số AOV, doanh nghiệp có thể đánh giá được giá trị của từng đơn hàng. Từ đó đưa ra các chiến lược kinh doanh và marketing phù hợp để tăng giá trị đơn hàng trung bình và doanh thu của doanh nghiệp.

donghanh banner l

2. Cách tính AOV trong marketing

2.1 Công thức tính AOV đơn giản

Công thức tính AOV đơn giản là chia tổng doanh thu cho số lượng đơn hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Công thức này được biểu diễn như sau:

                                                AOV = Tổng doanh thu / Số lượng đơn hàng

Công thức tính chỉ số AOV
Công thức tính giá trị trung bình trên một đơn hàng

Ví dụ: Trong một tháng, cửa hàng A có tổng doanh thu là 100 triệu đồng từ 500 đơn hàng được đặt. AOV của cửa hàng A trong tháng này sẽ là:

AOV = 100 triệu đồng / 500 = 200,000 đồng

Từ ví dụ trên, AOV của cửa hàng A trong tháng là 200,000 đồng.

2.2 Cách tính AOV dựa trên chiến lược marketing và sản phẩm

Ngoài việc tính toán AOV theo công thức đơn giản, các doanh nghiệp còn có thể tính AOV dựa trên chiến lược marketing và sản phẩm. Cách tính AOV này sẽ giúp doanh nghiệp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến AOV, từ đó đưa ra các chiến lược tối ưu hóa AOV.

Để tính AOV dựa trên chiến lược marketing và sản phẩm, các doanh nghiệp có thể sử dụng các công thức sau:

*Công thức 1:

AOV = Doanh thu trung bình mỗi khách hàng / Số lượng sản phẩm trung bình trên mỗi đơn hàng

Ví dụ: Cửa hàng Bánh ngọt A có doanh thu trung bình mỗi khách hàng là 500,000 đồng và số lượng sản phẩm trung bình trên mỗi đơn hàng là 10 sản phẩm. AOV của cửa hàng Bánh ngọt A sẽ là:

AOV = 500,000 đồng / 10 sản phẩm = 50,000 đồng

Từ ví dụ trên, AOV của cửa hàng Bánh ngọt A là 50,000 đồng.

*Công thức 2:

AOV = Số tiền khách hàng trung bình chi tiêu / Tỉ lệ khách hàng hoàn thành mua hàng thành công

Ví dụ: Cửa hàng Thời trang B có số tiền khách hàng trung bình chi tiêu là 2 triệu đồng và tỉ lệ khách hàng hoàn thành mua hàng thành công là 70%. AOV của cửa hàng Thời trang B sẽ là:

AOV = 2 triệu đồng / 70% = 2,857,142 đồng

Từ ví dụ trên, AOV của cửa hàng Thời trang B là 2,857,142 đồng.

3. Chiến lược tăng AOV

3.1 Chiến lược tăng giá trị đơn hàng trung bình

Tăng giá trị đơn hàng trung bình là một trong những cách quan trọng để tăng AOV. Các chiến lược để tăng giá trị đơn hàng trung bình bao gồm:

  • Tích hợp sản phẩm tương thích: Khi khách hàng đang mua sản phẩm, họ sẽ thường xuyên quan tâm đến những sản phẩm tương thích. Ví dụ, nếu khách hàng đang mua một bộ quần áo, bạn có thể đề xuất cho họ các phụ kiện hoặc giày dép tương thích.
  • Tăng cường mức giảm giá trên đơn hàng lớn: Điều này sẽ khuyến khích khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn để nhận được mức giảm giá cao hơn. Điều này cũng sẽ giúp bạn bán được nhiều sản phẩm hơn một lần, tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.
  • Bán hàng bộ sản phẩm: Bán hàng bộ sản phẩm có thể giúp tăng giá trị đơn hàng trung bình bằng cách bán một bộ sản phẩm hoàn chỉnh với giá trị cao hơn so với khi mua từng sản phẩm riêng lẻ. Ví dụ, bạn có thể bán một bộ trang sức gồm vòng cổ, vòng tay và khuyên tai với mức giá hấp dẫn hơn so với giá của từng sản phẩm riêng lẻ.
Làm sao để tăng chỉ số AOV để thúc đẩy bán hàng?
3 Chiến lược tăng AOV trong kinh doanh

3.2 Chiến lược khuyến mãi và giảm giá thông minh để tăng AOV

Khuyến mãi và giảm giá là những chiến lược quảng cáo phổ biến được sử dụng trong kinh doanh để thu hút khách hàng. Tuy nhiên, nếu không thực hiện đúng cách, chúng có thể dẫn đến giảm giá quá mức, làm giảm giá trị đơn hàng trung bình và doanh thu. 

Vì vậy, để tăng AOV thông qua chiến lược khuyến mãi và giảm giá, bạn cần áp dụng một số cách thông minh sau:

  • Áp dụng chiến lược giảm giá cho những đơn hàng có giá trị cao hơn: Bạn có thể tăng giá trị giỏ hàng bằng cách áp dụng giảm giá hoặc khuyến mãi cho những đơn hàng có giá trị cao hơn một mức độ nào đó. Ví dụ, bạn có thể áp dụng giảm giá 10% cho những đơn hàng trên 500,000 VNĐ hoặc tặng quà cho những đơn hàng trên 1,000,000 VNĐ.
  • Tạo ra các gói sản phẩm kèm theo nhau: Bạn có thể tăng giá trị giỏ hàng bằng cách tạo ra các gói sản phẩm kèm theo nhau với mức giá hấp dẫn. Ví dụ, bạn có thể tạo ra gói sản phẩm “Combo ưu đãi” với mức giá ưu đãi hơn so với mua riêng lẻ.
  • Giảm giá hoặc khuyến mãi cho các sản phẩm bổ sung: Bạn có thể khuyến khích khách hàng mua thêm các sản phẩm bổ sung bằng cách áp dụng giảm giá hoặc khuyến mãi cho sản phẩm bổ sung. Ví dụ, nếu khách hàng mua một chiếc áo thì bạn có thể giảm giá hoặc tặng quà cho việc mua thêm một chiếc quần.

3.3 Chiến lược up-selling và cross-selling

Up-selling và cross-selling là những chiến lược marketing giúp bạn tăng AOV bằng cách khuyến khích khách hàng mua thêm các sản phẩm có giá trị cao hơn hoặc sản phẩm liên quan. 

Đây là một trong những chiến lược hiệu quả để tăng doanh thu và lợi nhuận. Dưới đây là một số cách để thực hiện chiến lược up-selling và cross-selling:

  • Tạo ra các gói sản phẩm bổ sung: Bạn có thể tăng giá trị đơn hàng bằng cách tạo ra các gói sản phẩm bổ sung, bao gồm sản phẩm liên quan hoặc sản phẩm có giá trị cao hơn. Ví dụ, nếu khách hàng đang mua một chiếc điện thoại, bạn có thể đề xuất cho họ mua thêm một cáp sạc nhanh hoặc một bao da chất lượng cao để bảo vệ điện thoại.
  • Tạo ra các bộ sản phẩm: Tạo ra các bộ sản phẩm với giá trị cao hơn so với việc mua từng sản phẩm riêng lẻ. Ví dụ, bạn có thể tạo ra bộ sản phẩm chăm sóc da bao gồm kem dưỡng da, sữa rửa mặt và nước hoa hồng. Khách hàng có thể mua các sản phẩm này riêng lẻ, nhưng khi mua bộ sản phẩm, họ sẽ nhận được giá ưu đãi và tăng giá trị đơn hàng trung bình.
  • Sử dụng pop-up hoặc quảng cáo động để đề xuất sản phẩm bổ sung: Sử dụng các pop-up hoặc quảng cáo động để đề xuất cho khách hàng các sản phẩm liên quan hoặc sản phẩm có giá trị cao hơn. Điều này sẽ thu hút sự chú ý của khách hàng và khuyến khích họ mua thêm sản phẩm.
  • Tạo ra các gói combo: Tạo ra các gói combo với giá trị cao hơn so với việc mua từng sản phẩm riêng lẻ. Ví dụ, nếu bạn bán thức ăn cho chó, bạn có thể tạo ra các gói combo bao gồm thức ăn, bánh thưởng và đồ chơi. Khách hàng có thể mua các sản phẩm này riêng lẻ, nhưng khi mua gói combo, họ sẽ nhận được giá ưu đãi và tăng giá trị đơn hàng trung bình.
  • Tạo ra các chương trình khuyến mãi và ưu đãi: Tạo ra các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt cho các sản phẩm liên quan hoặc sản phẩm có giá trị cao hơn. Ví dụ, nếu khách hàng mua một chiếc điện thoại, bạn có thể đưa ra ưu đãi giảm giá cho việc mua một bộ sạc không dây hoặc tai nghe Bluetooth.

4. KPI liên quan đến AOV

4.1 Những KPI cơ bản liên quan đến AOV

KPI (Key Performance Indicator) là các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, được sử dụng để đánh giá và theo dõi tiến độ hoạt động của doanh nghiệp. KPI liên quan đến AOV là các chỉ số đo lường hiệu quả tăng trưởng AOV và đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.

Một số KPI cơ bản liên quan đến AOV bao gồm:

  • Tổng doanh thu: Chỉ số này đo lường tổng số tiền bán hàng của doanh nghiệp trong một thời gian nhất định.
  • Số đơn hàng: Chỉ số này đo lường số lượng đơn hàng được đặt trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • AOV: Đây là chỉ số đo lường giá trị trung bình của mỗi đơn hàng.
  • Tỉ lệ chuyển đổi AOV: Chỉ số này đo lường tỷ lệ khách hàng hoàn thành mua hàng với giá trị đơn hàng cao hơn giá trị trung bình của đơn hàng.
KPI liên quan đến AOV là các chỉ số đo lường hiệu quả tăng trưởng AOV
KPI giúp doanh nghiệp tăng doanh thu và lợi nhuận

4.2 Cách đặt mục tiêu và theo dõi KPI AOV

Để đạt được mục tiêu tăng trưởng AOV, doanh nghiệp cần đặt ra mục tiêu cụ thể cho từng KPI liên quan đến AOV. Mục tiêu này nên phù hợp với chiến lược kinh doanh và cần được định rõ về mặt số liệu và thời gian.

4.2.1 Cách đặt mục tiêu cho KPI AOV

Để đặt mục tiêu tăng AOV hiệu quả, doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp SMART:

  • Specific (Cụ thể): Mục tiêu phải được định rõ, đơn giản và cụ thể.
  • Measurable (Đo lường được): Mục tiêu phải có thể đo lường được bằng số liệu hoặc tỷ lệ.
  • Measurable (Đo lường được): Mục tiêu phải có thể đo lường được bằng số liệu hoặc tỷ lệ.
  • Relevant (Phù hợp với chiến lược): Mục tiêu phải phù hợp với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Time-bound (Có thời hạn): Mục tiêu phải được đặt ra trong thời hạn cụ thể.

Ví dụ về cách đặt mục tiêu cho KPI AOV:

  • Tăng AOV từ 200.000 đồng lên 250.000 đồng trong 3 tháng.
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi AOV từ 30% lên 35% trong 6 tháng.
  • Tăng AOV của sản phẩm A từ 500.000 đồng lên 700.000 đồng trong 3 tháng.

4.2.2 Cách theo dõi và đánh giá KPI AOV

Sau khi đặt ra mục tiêu, doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá thường xuyên các KPI liên quan đến AOV. Theo dõi và đánh giá KPI sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá được hiệu quả của chiến lược kinh doanh và đưa ra những điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Để theo dõi và đánh giá KPI AOV, doanh nghiệp cần lưu ý các bước sau:

  • Xác định và đặt ra các mục tiêu KPI AOV cụ thể cho doanh nghiệp. Các mục tiêu này nên phù hợp với chiến lược kinh doanh và cần được định rõ về mặt số liệu và thời gian.
  • Xác định các chỉ số cần đo lường để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Các chỉ số này bao gồm Tổng doanh thu, Số đơn hàng, AOV và Tỉ lệ chuyển đổi AOV.
  • Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu như Google Analytics, hoặc các công cụ quản lý doanh thu và KPI của các nền tảng thương mại điện tử như Shopify, WooCommerce để thu thập dữ liệu về các chỉ số đã xác định ở bước 2.
  • Thực hiện phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Trong quá trình phân tích, doanh nghiệp cần chú ý đến các biến động của các chỉ số KPI AOV trong từng giai đoạn, đối chiếu với mục tiêu đã đặt ra để đưa ra những phương án cải tiến.
  • Tổ chức họp định kỳ để đánh giá và thảo luận về các chỉ số KPI AOV. Qua đó, doanh nghiệp sẽ có những giải pháp cải thiện hiệu quả hoạt động của mình.
  • Đưa ra các báo cáo và hướng dẫn cụ thể cho các bộ phận trong doanh nghiệp để đạt được mục tiêu KPI AOV đã đặt ra.

Qua những thông tin trong bài viết mà Droppii đã chia sẻ giúp bạn hiểu rõ về cách tính chỉ số AOV là gì? cũng như biết cách theo dõi và đánh giá KPI chỉ số AOV trong kinh doanh để theo dõi nhu cầu mua hàng của khách và tăng doanh thu như mong muốn. 

Kiếm tiền chưa bao giờ là dễ dàng, để hạn chế rủi ro khi kinh doanh Droppii hỗ trợ bạn khởi nghiệp với số vốn 0 đồng, không lo nhập hàng, không lo hàng tồn kho, bạn có thể lựa chọn sản phẩm mà mình muốn kinh doanh. Đăng ký trở thành đối tác kinh doanh dropshipping với Droppii, Droppii hướng dẫn và hỗ trợ bạn từ a-z. Đăng ký ngay Form thông tin đăng ký tư vấn bên dưới bài viết, Droppii liên hệ với bạn trong vòng 24 giờ kể từ khi đăng ký.

Xem thêm:

Kinh nghiệm kinh doanh trên Droppii cho người mới bắt đầu

Droppii lừa đảo? Những điều cần biết về mô hình dropshipping

Trở thành đối tác kinh doanh
với Droppii